Thành phần/thông tin về chất cấu thành
Tên Hóa chất
Số CAS
Tỷ lệ
(% Khối Lượng)
lmandine Garnet Fe3Al2(SiO4)3
1302-62-1
≥ 97%
Ilmenite FeTiO3
103170-28-1
≤ 2.0%
Calcium Carbonate CaCO3
471-34-1
≤ 1.5%
Zircon ZrSiO4
149040-68-2
≤ 0.2%
Quart SiO2
14808-60-7
≤ 0.5%
Tính chất lý hóa của Super Garnet
Màu sắc
Màu hồng đến đỏ
Mùi
Không mùi
Độ pH
7.0 - 8.5
Áp suất bay hơi
-
Nhiệt độ điểm sôi
Nhiệt độ nóng chảy
Khoảng 1250oC
Độ phóng xạ
Không phát hiện vượt quá mức quy định
Độ hòa tan trong nước
Không tan
Tỷ trọng tiêu chuẩn
4.1
Tính dễ cháy nổ
Không cháy nổ
Độ cứng
7.5 - 8.0 Mohs
Mật độ khối
Khoảng 2.3 tấn/m3
Kích cỡ hạt
Trung bình khoảng 0.1 - 0.6 mm, phụ thuộc vào cấp độ hạt